🌟 지켜보-
📚 Variant: • 지켜보고 • 지켜보는데 • 지켜보니 • 지켜보면 • 지켜보는 • 지켜본 • 지켜볼 • 지켜봅니다
• Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)