🔍
Search:
GEN
🌟
GEN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
생물체의 세포를 구성하고 유지하는 데 필요한 정보가 담겨 있으며 생식을 통해 자손에게 전해지는 요소.
1
GEN:
Yếu tố chứa đựng thông tin cần thiết cho việc cấu thành và duy trì tế bào của sinh vật và được truyền sang đời con cháu thông qua sinh sản.
-
Danh từ
-
1
남아메리카에 있는 나라. 주민의 대부분은 유럽계 백인이며 주요 산업은 농업과 목축업이다. 공용어는 에스파냐어이고 수도는 부에노스아이레스이다.
1
ARGENTINA:
Nước ở Nam Mĩ, phần lớn người dân là người da trắng gốc Châu Âu, ngành sản xuất chính là nông nghiệp và chăn nuôi gia súc, ngôn ngữ chính thức là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Buenos Aires.
-
Danh từ
-
1
아랫배를 누르고 허리를 조임으로써 몸매를 날씬하게 보이도록 하는 여자의 아랫도리 속옷.
1
QUẦN GEN BỤNG:
Quần trong của phụ nữ làm cho cơ thể trông thon thả hơn bằng cách thắt chặt phần eo và ôm sát phần bụng dưới.
-
☆
Danh từ
-
1
서로 다른 품종을 교배했을 때 우선적으로 나타나는 유전적 성질.
1
GEN TRỘI, TÍNH TRỘI:
Tính chất mang tính di truyền thể hiện trước tiên khi lai giống giữa các loại khác nhau.
-
None
-
1
생물체의 세포를 구성하고 유지하는 데 필요한 정보가 담겨 있으며 생식을 통해 자손에게 전해지는 요소.
1
NHÂN TỐ DI TRUYỀN, GEN:
Yếu tố chứa đựng thông tin cần thiết cho việc cấu thành và duy trì tế bào của sinh vật và được truyền sang đời con cháu thông qua sinh sản.
🌟
GEN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1.
어떤 생물의 유전적 성질을 변화시켜 더욱 우수한 품종을 만드는 일.
1.
SỰ CẢI TIẾN GIỐNG:
Việc sử dụng phương pháp như lai giống, đột biến gen đối với tính chất di truyền của sinh vật nào đó và tạo ra chủng loại ưu tú hơn nữa.
-
Danh từ
-
1.
모든 생물의 세포 속에 들어 있으며 유전 정보를 담고 있는 유전자의 본체.
1.
DNA:
Bản thể gen có trong tế bào của tất cả các sinh vật, chứa thông tin di truyền.
-
None
-
1.
병을 치료하거나 인간에게 이로운 산물을 대량으로 생산하는 것을 목적으로 하여 유전자의 합성, 변형 등을 연구하는 학문.
1.
NGÀNH CÔNG NGHỆ DI TRUYỀN:
Bộ môn nghiên cứu sự tổng hợp, biến đổi của gen, nhằm mục đích chữa bệnh hoặc sản xuất với số lượng lớn các sinh vật có lợi cho con người.
-
Danh từ
-
1.
여러 가지 잡다한 것이 뒤섞인 것.
1.
TẠP CHỦNG, ĐỦ THỨ, TẠP PHẾ LÙ:
Đủ thứ tạp nham lẫn lộn.
-
2.
(낮잡아 이르는 말로) 인간성이 나쁜 사람.
2.
GIỐNG BA VẠ, GIỐNG QUÁI DỊ:
(cách nói xem thường) Người có nhân cách xấu.
-
3.
여러 종의 유전자가 섞인 생물.
3.
SINH VẬT TẠP CHỦNG, SINH VẬT LAI TẠP:
Sinh vật lẫn lộn đủ loại gen di truyền.
-
Danh từ
-
1.
북유럽에 있는 나라. 사회 보장 제도가 잘 정비되어 있고 낙농업과 조선이 발달했다. 공용어는 덴마크어이고 수도는 코펜하겐이다.
1.
ĐAN MẠCH:
Quốc gia ở Bắc Âu, chế độ bảo hộ xã hội được thiết lập tốt và có ngành công nghiệp bơ sữa và đóng tàu phát triển. Ngôn ngữ chung là tiếng Đan Mạch và thủ đô là Copenhagen.
-
Danh từ
-
1.
세포가 분열할 때 나타나는, 유전자로 이루어진 막대 모양의 물질.
1.
NHIỄM SẮC THỂ:
Chất có hình que, được tạo bởi gen và xuất hiện khi tế bào phân chia.