🌾 End: 걱
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6
•
밥주걱
:
숟가락과 비슷한 모양의 밥을 푸는 도구.
Danh từ
🌏 THÌA XỚI CƠM, MUÔI XỚI CƠM: Dụng cụ để xới cơm, có hình giống như chiếc thìa.
•
삐걱
:
크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 KÉT, KẸT: Âm thanh phát ra khi vật to và cứng va chạm, cọ sát vào nhau.
•
삐걱삐걱
:
크고 딱딱한 물건이 자꾸 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 CÓT CA CÓT KÉT, CỌT CÀ CỌT KẸT: Âm thanh phát ra khi vật to và cứng liên tục va chạm, cọ sát vào nhau.
•
서걱서걱
:
벼, 보리 등의 곡식을 계속해서 베는 소리.
Phó từ
🌏 RÀN RẠT, XOÈN XOẸT: Âm thanh liên tục cắt ngũ cốc như như lúa, lúa mạch...
•
주걱
:
숟가락과 비슷한 모양의 밥을 푸는 도구.
Danh từ
🌏 MUÔI XỚI CƠM, MUỖNG MÚC CƠM: Dụng cụ để xới cơm, có hình giống như chiếc thìa (muỗng).
•
구둣주걱
:
구두를 신을 때, 발이 잘 들어가도록 뒤에 대는 작은 주걱.
Danh từ
🌏 CÁI BÓT ĐỂ ĐI GIÀY: Dụng cụ hình cái thìa nhỏ nhỏ, đặt ở phía sau gót chân để cho chân dễ đi vào giày khi mang giày.
• Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23)