🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 14

(點檢) : 낱낱이 검사함. 또는 그런 검사. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RÀ SOÁT: Việc kiểm tra từng bộ phận. Hoặc sự kiểm tra như vậy.

(劍) : 무기로 쓰는 크고 긴 칼. Danh từ
🌏 KIẾM: Dao dài và to dùng làm vũ khí.

(剖檢) : 죽은 원인을 밝히기 위해 시신을 살핌. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 SỰ KHÁM NGHIỆM TỬ THI: Việc mổ và xem xét phần bên trong của thi thể để làm sáng tỏ nguyên nhân cái chết. Hoặc việc làm đó.

(大檢) : 대법원에 대응하여 설치된 검찰의 최고 기관. Danh từ
🌏 VIỆN KIỂM SÁT TỐI CAO: Cơ quan kiểm sát tối cao được thiết lập đối ứng với tòa án tối cao.

: 죽은 사람의 몸. Danh từ
🌏 THI THỂ, XÁC: Cơ thể của người chết.

(身檢) : 건강 상태를 알기 위하여 몸의 각 부분을 검사하는 일. Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA SỨC KHỎE, SỰ KHÁM SỨC KHỎE: Việc kiểm tra từng phần của cơ thể để biết tình trạng sức khỏe và thể lực.

손찌 : 손으로 다른 사람을 때림. Danh từ
🌏 SỰ RA TAY, SỰ XUỐNG TAY: Việc dùng tay đánh người khác.

(勤儉) : 부지런하고 검소함. Danh từ
🌏 SỰ CẦN KIỆM: Sự chuyên cần và tiết kiệm.

(大劍) : 무기로 사용하는 큰 칼. Danh từ
🌏 CÂY KIẾM TO: Cái dao to được dùng làm vũ khí.

(槍劍) : 창과 긴 칼. Danh từ
🌏 GIÁO GƯƠM: Giáo và thanh đao dài.

(特檢) : ‘특별 검사’를 줄여 이르는 말. Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA ĐẶC BIỆT: Cách nói tắt của "특별 검사".

초주 (初 주검) : 심하게 맞거나 병이 깊어서 거의 죽게 된 상태. 또는 굉장히 피곤해서 몸을 움직일 수 없는 상태. Danh từ
🌏 SỰ HẤP HỐI, SỰ NGẤP NGOẢI, SỰ KIỆT SỨC: Tình trạng bị đánh thậm tệ hoặc bị bệnh nặng gần như sắp chết. Hoặc tình trạng vì quá mệt mỏi mà không thể di chuyển cơ thể được.

(銃劍) : 총과 칼. Danh từ
🌏 SÚNG GƯƠM: Súng và dao.

(短劍) : 칼의 양쪽에 날이 서 있는 길이가 짧은 칼. Danh từ
🌏 DAO GĂM: Con dao ngắn, hai bên đều là lưỡi.


Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110)