🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 7 ALL : 9

(疲困) : 몸이나 마음이 지쳐서 힘듦. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ MỆT NHỌC: Việc cơ thể hay tinh thần khó nhọc vì kiệt quệ.

(貧困) : 가난하여 생활하기가 어려움. Danh từ
🌏 SỰ NGHÈO ĐÓI, SỰ KHỐN CÙNG: Việc nghèo khổ và sinh hoạt khó khăn.

-라 : 명령이나 요청 등의 말을 인용하며 그와 대조되는 사실을 말할 때 쓰는 표현. None
🌏 BẢO HÃY, BẢO RẰNG: Cấu trúc dùng khi dẫn lời như mệnh lệnh hay yêu cầu… và nói về sự việc được đối chiếu với điều đó.

-으라 : 명령이나 요청 등의 말을 인용하며 그와 대조되는 사실을 말할 때 쓰는 표현. None
🌏 BẢO HÃY, BẢO RẰNG: Cấu trúc dùng khi dẫn lời như mệnh lệnh hay yêu cầu… và nói về sự việc được đối chiếu với điều đó.

- : 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말의 전제나 조건이 됨을 나타내는 연결 어미. vĩ tố
🌏 THÌ: Vĩ tố liên kết thể hiện vế trước trở thành tiền đề hay điều kiện của vế sau.

소곤소 : 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 RĨ RÀ RÌ RẦM, THÌ THÀ THÌ THÀO, LÀO XÀ LÀO XÀO :: Tiếng cứ nói chuyện với giọng nhỏ để người khác không nghe thấy. Hoặc hình ảnh ấy.

(乾坤) : 하늘과 땅. Danh từ
🌏 CÀN KHÔN: Bầu trời và trái đất.

- : 같은 일이 반복됨을 나타내는 연결 어미. vĩ tố
🌏 THƯỜNG, HAY: Vĩ tố liên kết thể hiện sự lặp lại cùng một việc.

이라 : 강조하여 가리키는 뜻을 나타내는 표현. None
🌏 THÌ: Cấu trúc thể hiện nghĩa chỉ sự nhấn mạnh.


Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)