🌟 -라곤

2. 명령이나 요청 등의 말을 인용하며 그와 대조되는 사실을 말할 때 쓰는 표현.

2. BẢO HÃY, BẢO RẰNG: Cấu trúc dùng khi dẫn lời như mệnh lệnh hay yêu cầu… và nói về sự việc được đối chiếu với điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너한테 짐을 맡아 달랬지 풀라곤 안 했잖아.
    I asked you to take care of the luggage, not to unpack it.
  • Google translate 형한테 내 숙제를 봐 달라곤 하지 않았잖아.
    You didn't ask me to look at my homework.
  • Google translate 얘야, 인형을 눈으로 구경하라고 했지 만지라곤 하지 않았잖니.
    Honey, i told you to look at the doll with your eyes, but you didn't tell me to touch it.
  • Google translate 민준이는 자기 컴퓨터를 얼마든지 쓰라곤 하지만 내 것이 아니라서 마음대로 쓰기가 불편하다.
    Min-joon says to use his computer as much as you like, but it's not mine, so it's uncomfortable to use it at will.
Từ tham khảo -으라곤: 명령이나 요청 등의 말을 인용하며 그와 대조되는 사실을 말할 때 쓰는 표현.

-라곤: -ragon,とは,,,,гэж,bảo hãy, bảo rằng,บอกว่าให้..., สั่งว่าให้..., ห้ามให้..., พูดว่าให้...,seperti yang disuruh~, seperti yang diperintahkan~,Хоть и,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 'ㄹ' 받침인 동사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다. 주로 ‘없다', '않다’ 등 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다. '-라고는'이 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)