🌾 End: 를
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
겨를
:
어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÌ GIỜ, THỜI GIAN RẢNH: Khoảng thời gian ngắn đáng làm một việc gì đó.
•
를
:
동작이 직접적으로 영향을 미치는 대상을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện đối tượng mà động tác gây ảnh hưởng trực tiếp.
•
에를
:
앞의 말이 어떤 행위의 목적지나 도달점임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 ĐẾN, TỚI: Trợ từ (tiểu từ) thể hiện từ ngữ ở trước là đích đến hay điểm đạt đến của hành động nào đó.
• Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47)