🌾 End: 를
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
겨를
:
어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÌ GIỜ, THỜI GIAN RẢNH: Khoảng thời gian ngắn đáng làm một việc gì đó.
•
를
:
동작이 직접적으로 영향을 미치는 대상을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện đối tượng mà động tác gây ảnh hưởng trực tiếp.
•
에를
:
앞의 말이 어떤 행위의 목적지나 도달점임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 ĐẾN, TỚI: Trợ từ (tiểu từ) thể hiện từ ngữ ở trước là đích đến hay điểm đạt đến của hành động nào đó.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105)