🌾 End: 브
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 16 ALL : 18
•
드라이브
(drive)
:
구경과 재미를 위하여 자동차를 타고 다니는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÁI XE ĐI DẠO: Việc đi ô tô vì vui thú và ngắm cảnh.
•
모티브
(motive)
:
예술에서, 작품을 만들고 표현하는 데 동기가 된 작가의 중심 사상.
☆
Danh từ
🌏 MÔ TIP: Tư tưởng trung tâm của tác giả trở thành động cơ cho việc thể hiện và tạo nên tác phẩm, trong nghệ thuật.
•
커브
(curve)
:
길이나 선 등의 굽은 부분.
Danh từ
🌏 CHỖ NGOẶT, CHỖ CUA, CHỖ QUẸO: Phần cong của con đường hay đường thẳng.
•
옥타브
(octave)
:
음계에서, 완전 팔 도의 간격을 기준으로 음정을 나타내는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 ỐC-TA (OCTAVES): Đơn vị thể hiện âm điệu theo tiêu chuẩn cách nhau đúng tám phím trong thang âm.
•
올리브
(olive)
:
지중해 연안에서 주로 자라고 열매로는 기름을 짜는, 사계절 내내 푸른 나무.
Danh từ
🌏 CÂY Ô LIU: Loài cây xanh quanh năm, chủ yếu sinh trưởng ở duyên hải Địa Trung Hải, vắt lấy dầu từ quả.
•
라이브
(live)
:
미리 녹음하거나 녹화한 것이 아닌, 그 자리에서 이루어지는 연주나 방송.
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Sự diễn tấu hay phát sóng được thực hiện tại chỗ đó, không phải là ghi âm hay ghi hình trước.
•
디스크 드라이브
(disk drive)
:
컴퓨터에서, 디스크를 동작하게 하여 데이터를 읽거나 기록하는 장치.
None
🌏 ĐẦU ĐỌC ĐĨA: Thiết bị làm cho đĩa hoạt động, đọc hay ghi dữ liệu trong máy vi tính.
•
밸브
(valve)
:
관을 통과하는 기름, 가스, 물의 양이나 압력을 조절하는 장치.
Danh từ
🌏 VAN, CHỐT: Chi tiết điều tiết áp lực hay lượng nước, khí gas, dầu đi qua ống.
•
리시브
(receive)
:
테니스, 탁구, 배구 등 구기 종목에서 상대편이 쳐서 보낸 공을 받아넘기는 것.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓN, SỰ ĐỠ (BÓNG): Việc nhận lấy và chuyền đi quả bóng do đối phương đánh tới trong các môn thể thao có bóng như quần vợt, bóng bàn, bóng chuyền v.v...
•
몰디브
(Maldives)
:
아시아 남부의 인도양에 있는 섬나라. 관광지로 유명하지만 지구 온난화로 인한 해수면 상승 때문에 수몰 위기에 놓여 있다. 공용어는 디베히어이고 수도는 말레이다.
Danh từ
🌏 MALDIVES: Quốc đảo ở Ấn Độ Dương thuộc phía Nam Châu Á; nổi tiếng về điểm tham quan nhưng đứng trước nguy cơ chìm xuống nước vì mực nước biển dâng do trái đất nóng lên; ngôn ngữ chính thức là Dhivehi và thủ đô là Male.
•
글러브
(glove)
:
권투나 야구 등을 할 때 손에 끼는 두꺼운 가죽 장갑.
Danh từ
🌏 GĂNG TAY DA, BAO TAY DA: Bao tay da dày dùng để mang vào tay khi chơi bóng chày hay đánh quyền Anh.
•
안전밸브
(安全 valve)
:
증기관 내의 압력이 일정 수준 이상 오르면 저절로 밸브가 열려 증기를 밖으로 빼내는 안전장치.
Danh từ
🌏 VAN AN TOÀN: Thiết bị an toàn để khi áp lực bên trong ống hơi đạt trên một mức nhất định thì van sẽ tự động mở đưa hơi thoát ra ngoài.
•
스토브
(stove)
:
가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하여 실내를 따뜻하게 하는 기구.
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI: Đồ dùng có sử dụng điện hoặc đốt bằng nhiên liệu như ga, dầu hay củi để làm ấm trong phòng.
•
크리스마스이브
(Christmas Eve)
:
크리스마스 전날인 12월 24일 저녁.
Danh từ
🌏 ĐÊM GIÁNG SINH, ĐÊM NÔ-EN: Tối ngày 24 tháng 12 - ngày tiền Giáng sinh.
•
튜브
(tube)
:
약이나 치약, 물감 등을 넣고 짜내어 쓰는 용기.
Danh từ
🌏 TUÝP, ỐNG, LỌ: Đồ đựng để thuốc hay kem đánh răng, màu nước vào rồi bóp ra dùng.
•
서브
(serve)
:
탁구, 배구, 테니스 등의 운동 경기에서, 공격하는 쪽이 상대편 쪽으로 공을 쳐 넣는 일. 또는 그 공.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH BÓNG CÔNG KÍCH, QUẢ BÓNG CÔNG KÍCH: Việc phía tấn công đánh bóng về phía đối phương trong những trận đấu như là bóng bàn, bóng rổ, quần vợt. Hoặc bóng như vậy.
•
이브
(eve)
:
명절이나 축제일 등의 전날 밤.
Danh từ
🌏 ĐÊM TRƯỚC, ĐÊM TIỀN: Đêm hôm trước của lễ hay ngày lễ hội.
•
인센티브
(incentive)
:
의욕을 높이기 위하여 제공하는 각종 혜택.
Danh từ
🌏 SỰ ƯU ĐÃI, SỰ KHUYẾN KHÍCH: Các loại ưu đãi đưa ra để làm tăng ham muốn.
• Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)