🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 18 NONE : 1 ALL : 22

(八十) : 십의 여덟 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 팔십: Số gấp tám lần của mười.

(十) : 구에 일을 더한 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 MƯỜI: Số cộng một với chín.

(八十) : 여든의. ☆☆☆ Định từ
🌏 TÁM MƯƠI: Thuộc tám mươi.

(五十) : 십의 다섯 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 (SỐ ĐẾM) NĂM MƯƠI: Số có giá trị gấp năm lần số mười.

(六十) : 십의 여섯 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 SÁU MƯƠI: Số gấp sáu lần của mười.

(六十) : 예순의. ☆☆☆ Định từ
🌏 SÁU MƯƠI: Thuộc sáu mươi

(四十) : 마흔의. ☆☆☆ Định từ
🌏 BỐN MƯƠI: Thuộc bốn mươi.

(三十) : 서른의. ☆☆☆ Định từ
🌏 BA MƯƠI: Thuộc ba mươi

(三十) : 십의 세 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 BA MƯƠI: Số gấp ba lần của mười.

(七十) : 십의 일곱 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 BẢY MƯƠI: Số gấp bảy lần của mười.

(四十) : 십의 네 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 BỐN MƯƠI: Số gấp bốn lần số mười.

(五十) : 쉰의. ☆☆☆ Định từ
🌏 NĂM MƯƠI: Thuộc năm mươi.

(十) : 열의. ☆☆☆ Định từ
🌏 MƯỜI: Thuộc mười.

(九十) : 십의 아홉 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Số gấp chín lần của mười.

(七十) : 일흔의. ☆☆☆ Định từ
🌏 BẢY MƯƠI: Thuộc bảy mươi.

(二十) : 십의 두 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 HAI MƯƠI: Số gấp hai lần của mười.

(二十) : 스물의. ☆☆☆ Định từ
🌏 HAI MƯƠI: Thuộc hai mươi.

(九十) : 아흔의. ☆☆☆ Định từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Thuộc về chín mươi.

(數十) : 십의 여러 배가 되는 수. ☆☆ Số từ
🌏 HÀNG CHỤC: Số gấp nhiều lần của mười.

(數十) : 십의 여러 배가 되는 수의. ☆☆ Định từ
🌏 HÀNG CHỤC: Thuộc số gấp nhiều lần của mười.

리더 (leadership) : 지도자로서의 능력. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG LÃNH ĐẠO: Năng lực của một người lãnh đạo.

(gossip) : 흥미를 위해 개인의 소문이나 험담 등을 다룬 기사 또는 그런 이야기. Danh từ
🌏 TIN LÁ CẢI, CHUYỆN TẦM PHÀO: Bài báo đề cập đến tin đồn hay chuyện bịa đặt về cá nhân để gây hứng thú. Hoặc câu chuyện như vậy.


Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17)