🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 6 ALL : 7

: 무엇과 비교해서 차이가 많이 나게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 HƠN HẲN, RẤT: Xuất hiện nhiều khác biệt nếu so sánh với cái gì đó.

얼씬얼 : 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하는 모양. Phó từ
🌏 LẤP LA LẤP LÓ, LOÁNG THOÁNG: Hình ảnh cứ thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt.

: 꽉 차고도 남을 만큼 넉넉하게. Phó từ
🌏 DƯ DẢ, TRÀN TRỀ: Một cách đầy đủ tới mức chất đầy rồi mà vẫn còn.

: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐 나타났다 없어지는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỞN VỞN, MỘT CÁCH THOẮT ẨN THOẮT HIỆN: Hình ảnh thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt.

: 냄새나 기운이 갑자기 심하게 풍기거나 느껴지는 모양. Phó từ
🌏 NỒNG NẶC, TRÀN NGẬP, SẶC SỤA: Hình ảnh mùi hoặc khí thế đột nhiên lan tỏa dữ dội hoặc được cảm nhận.

물씬물 : 냄새나 기운이 갑자기 자꾸 심하게 풍기거나 느껴지는 모양. Phó từ
🌏 NỒNG NẶC, TRÀN NGẬP, SẶC SỤA: Hình ảnh mùi hoặc khí thế đột nhiên cứ lan tỏa dữ dội hoặc được cảm nhận.

: 몸을 제대로 움직이지도 못할 정도로 심하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỪ TỬ: Một cách trầm trọng đến mức không thể cử động thân thể bình thường được.


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10)