🌾 End: 의
☆ CAO CẤP : 33 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 149 ALL : 198
•
거의
:
전부에서 조금 모자라게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HẦU HẾT, HẦU NHƯ: Một cách thiếu hụt một chút so với tổng thể.
•
회의
(會議)
:
여럿이 모여 의논함. 또는 그런 모임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỘI Ý, SỰ BÀN BẠC, CUỘC HỌP: Việc nhiều người tụ tập lại và thảo luận. Hoặc tổ cuộc gặp gỡ như vậy.
•
거의
:
전부에서 조금 모자란 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẦU HẾT, GẦN NHƯ: Mức độ thiếu một chút ít trong toàn bộ.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255)