🌾 End: 일러

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

일러 (boiler) : 물을 끓여서 나오는 증기나 뜨거운 물로 집을 따뜻하게 하거나 따뜻한 물이 나오게 하는 장치. Danh từ
🌏 NỒI HƠI, LÒ HƠI: Thiết bị đun nước để làm nước nóng hoặc làm ấm nhà bằng nước nóng hay hơi nước toả ra.

트레일러 (trailer) : 견인차에 연결하여 짐이나 사람을 실어 나르는 차. Danh từ
🌏 XE KÉO, XE MÓC, XE THÙNG: Xe ô tô liên kết với xe thùng để chở người hay hành lý.

기름보일러 (기름 boiler) : 기름을 연료로 하여 온수나 난방을 위해 물을 끓이는 장치. Danh từ
🌏 NỒI HƠI DẦU: Thiết bị đun sôi nước để sưởi ấm hoặc nấu nước ấm bằng nguyên liệu dầu.

가스보일러 (gas boiler) : 가스를 연료로 사용하는 난방 기구. Danh từ
🌏 NỒI HƠI DÙNG GA: Dụng cụ sưởi ấm sử dụng ga làm nhiên liệu.


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19)