🌾 End: 일러

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

일러 (boiler) : 물을 끓여서 나오는 증기나 뜨거운 물로 집을 따뜻하게 하거나 따뜻한 물이 나오게 하는 장치. Danh từ
🌏 NỒI HƠI, LÒ HƠI: Thiết bị đun nước để làm nước nóng hoặc làm ấm nhà bằng nước nóng hay hơi nước toả ra.

트레일러 (trailer) : 견인차에 연결하여 짐이나 사람을 실어 나르는 차. Danh từ
🌏 XE KÉO, XE MÓC, XE THÙNG: Xe ô tô liên kết với xe thùng để chở người hay hành lý.

기름보일러 (기름 boiler) : 기름을 연료로 하여 온수나 난방을 위해 물을 끓이는 장치. Danh từ
🌏 NỒI HƠI DẦU: Thiết bị đun sôi nước để sưởi ấm hoặc nấu nước ấm bằng nguyên liệu dầu.

가스보일러 (gas boiler) : 가스를 연료로 사용하는 난방 기구. Danh từ
🌏 NỒI HƠI DÙNG GA: Dụng cụ sưởi ấm sử dụng ga làm nhiên liệu.


:
Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)