🌾 End: 잇
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
에잇
:
마음에 들지 않아 기분이 나쁠 때 내는 소리.
Thán từ
🌏 ÔI, ÔI THÔI: Tiếng phát ra khi không vừa lòng hay tâm trạng không vui.
•
베갯잇
:
베개의 겉을 감싸고 있는 헝겊.
Danh từ
🌏 VỎ GỐI: Mảnh vải bao bọc bên ngoài của gối.
• Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104)