🌾 End: 잇
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
에잇
:
마음에 들지 않아 기분이 나쁠 때 내는 소리.
Thán từ
🌏 ÔI, ÔI THÔI: Tiếng phát ra khi không vừa lòng hay tâm trạng không vui.
•
베갯잇
:
베개의 겉을 감싸고 있는 헝겊.
Danh từ
🌏 VỎ GỐI: Mảnh vải bao bọc bên ngoài của gối.
• Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365)