🌾 End: 장발
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
화장발
(化粧 발)
:
화장을 하여 실제보다 예쁘게 보이는 효과.
Danh từ
🌏 SỰ ĂN PHẤN, SỰ BẮT PHẤN: Hiệu quả cho thấy trang điểm xong đẹp hơn với thực tế.
•
장발
(長髮)
:
길게 기른 머리털.
Danh từ
🌏 TÓC DÀI: Tóc để dài.
• Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273)