🌾 End: 장발

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

장발 (化粧 발) : 화장을 하여 실제보다 예쁘게 보이는 효과. Danh từ
🌏 SỰ ĂN PHẤN, SỰ BẮT PHẤN: Hiệu quả cho thấy trang điểm xong đẹp hơn với thực tế.

장발 (長髮) : 길게 기른 머리털. Danh từ
🌏 TÓC DÀI: Tóc để dài.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)