🌾 End: 차
☆ CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 15 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 79 ALL : 113
•
격차
(隔差)
:
수준이나 품질, 수량 등이 서로 벌어진 차이.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÁC BIỆT, SỰ CHÊNH LỆCH: Sự khác nhau do số lượng, chất lượng hay trình độ chênh nhau.
•
차
(差)
:
둘 이상을 비교했을 때 서로 다르게 나타나는 수준이나 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ CHÊNH LỆCH: Mức độ hay mức thể hiện khác nhau khi so sánh trên hai thứ.
•
대형차
(大型車)
:
큰 자동차.
☆
Danh từ
🌏 XE Ô TÔ LỚN: Xe lớn.
•
피차
(彼此)
:
이쪽과 저쪽의 양쪽.
☆
Danh từ
🌏 BÊN NÀY VÀ BÊN KIA, CẢ HAI, HAI BÊN: Hai phía của phía này và phía kia.
•
월차
(月次)
:
달마다 돌아오는 차례. 또는 달마다 주어지는 휴가.
☆
Danh từ
🌏 HÀNG THÁNG, TỪNG THÁNG; KỲ NGHỈ HÀNG THÁNG: Lượt đến vào mỗi tháng. Hoặc kỳ nghỉ cho mỗi tháng.
•
장차
(將次)
:
앞으로. 미래에.
☆
Phó từ
🌏 SAU NÀY: Về sau. Trong tương lai.
•
첫차
(첫 車)
:
그날의 맨 처음 떠나는 차.
☆
Danh từ
🌏 XE CHUYẾN ĐẦU TIÊN: Xe khởi hành đầu tiên của ngày hôm đó.
•
포장마차
(布帳馬車)
:
손수레 등에 네 기둥을 세우고 비닐 등으로 포장을 씌워 만든, 간단한 음식과 술을 파는 이동식 술집.
☆
Danh từ
🌏 QUÁN CÓC (TRÊN XE VEN ĐƯỜNG): Quán rượu di động bán rượu và thức ăn đơn giản, được làm bằng cách dựng bốn cột ở trên những cái như xe ba gác kéo tay, và phủ che chắn bằng ny lông v.v ...
•
소형차
(小型車)
:
크기가 작은 자동차.
☆
Danh từ
🌏 XE Ô TÔ LOẠI NHỎ: Xe ô tô có kích cỡ nhỏ.
•
구급차
(救急車)
:
생명이 위급한 환자나 부상자를 신속하게 병원으로 실어 나르는 자동차.
☆
Danh từ
🌏 XE CẤP CỨU: Xe ô tô chở bệnh nhân hay người bị thương đang trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng chạy thật nhanh đến bệnh viện.
•
승합차
(乘合車)
:
많은 사람을 태울 수 있는 대형 자동차.
☆
Danh từ
🌏 XE NHIỀU CHỖ, XE KHÁCH: Xe ô tô cỡ lớn có thể chở được hơn mười người.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)