🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 9 ALL : 14

와이셔 (▼←white shirt) : 양복 윗옷 안에 입는 칼라와 소매가 달린 셔츠. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ÁO SƠ MI: Loại áo sơ mi có tay và có cổ mặc bên trong bộ âu phục.

티셔 (←T-shirt) : ‘T’자 모양으로 생긴 반팔 셔츠. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ÁO SƠ MI CỘC TAY: Áo sơ mi ngắn tay có hình chữ T.

스포 (sports) : 몸을 단련하거나 건강을 위해 규칙에 따라 몸을 움직이거나 도구를 사용하여 겨루는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỂ THAO: Việc tập thể hay cá nhân di chuyển cơ thể hoặc sử dụng dụng cụ và thi đấu theo quy tắc nhất định.

(boots) : 발목이나 종아리, 무릎까지 올라오는 목이 긴 구두. ☆☆ Danh từ
🌏 GIÀY CỔ CAO, ỦNG: Giày có phần cổ dài lên cao đến cổ chân hay bắp chân, đầu gối.

(←shirt) : 양복 안에 받쳐 입거나 겉옷으로 입는 서양식 윗옷. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁO SƠ MI: Áo theo kiểu phương Tây mặc trong áo gile của bộ vest hoặc mặc bên ngoài.

(pants) : 아랫도리에 입는 아주 짧은 속옷. Danh từ
🌏 QUẦN SỊP, QUẦN LÓT: Đồ lót rất ngắn mặc ở thân dưới.

남방셔 (南方 ←shirt) : 칼라가 달려 있고 단추를 채워서 입는 셔츠. Danh từ
🌏 ÁO SƠ MI: Áo có cổ và cài cúc khi mặc vào.

메가헤르 (megahertz) : 전자기파의 주파수나 진동수 등을 나타내는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 MÊ-GA-HÉC: Đơn vị thể hiện tần số của sóng điện từ hoặc mức độ rung.

(waltz) : 음악의 한 갈래로, 세 박자의 경쾌한 춤곡. Danh từ
🌏 ĐIỆU VANXƠ: Một loại hình âm nhạc, nhạc khiêu vũ du dương với ba nhịp.

캐스터네 (castanets) : 두 짝의 나무나 상아 등을 끈으로 매어 서로 맞부딪히게 하여 소리를 내는 타악기. Danh từ
🌏 NHẠC CỤ CANTANET: Nhạc cụ gõ đeo hai đôi gỗ hoặc ngà voi bằng dây sao cho chạm vào nhau và làm phát ra tiếng.

러닝셔 (▼←running shirt) : 운동할 때 입는 소매가 없는 웃옷. 또는 그런 모양의 속옷. Danh từ
🌏 ÁO THUN BA LỖ: Áo không có tay mặc khi vận động. Hoặc áo lót dạng như vậy.

타이 (tights) : 발레나 체조 등을 연습할 때 아래에 입는 몸에 꼭 끼는 옷. Danh từ
🌏 QUẦN ỐNG BÓ, QUẦN TẤT: Quần bó chặt vào cơ thể, mặc ở dưới khi tập múa balê hoặc thể dục dụng cụ.

핫팬 (hot pants) : 길이가 아주 짧고 통이 좁아 몸에 꼭 맞는 바지. Danh từ
🌏 QUẦN LỬNG BÓ: Quần rất ngắn và ống nhỏ, bó sát cơ thể.

헤르 (Hertz) : 1초 동안 진동한 횟수를 재는 진동수의 국제단위. Danh từ
🌏 HÉC, HZ: Đơn vị quốc tế về số chấn động đo số lần rung trong một giây.


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Gọi món (132)