🌾 End: 하
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 46 ALL : 66
•
영하
(零下)
:
섭씨 0도 이하인 온도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ ÂM, ÂM: Nhiệt độ xuống dưới 0℃.
•
지하
(地下)
:
땅속이나 땅을 파고 그 아래에 만든 건물의 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG HẦM: Không gian của tòa nhà được làm ở trong lòng đất hay đào đất và làm ở dưới đó.
•
축하
(祝賀)
:
남의 좋은 일에 대하여 기쁜 마음으로 인사함. 또는 그런 인사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÚC MỪNG: Sự chào hỏi với tâm thế vui mừng đối với việc tốt đẹp của người khác. Hoặc sự chào hỏi như vậy.
• Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10)