🌾 End: 하
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 46 ALL : 66
•
하하
:
입을 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HA HA: Tiếng cười to há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó.
•
상하
(上下)
:
위와 아래.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÊN DƯỚI: Trên và dưới.
•
인하
(引下)
:
물건값이나 월급, 요금 등을 내림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠ, SỰ GIẢM: Việc xuống giá cả hàng hóa, lương bổng hay chi phí sử dụng.
•
귀하
(貴下)
:
(높이는 말로) 듣는 사람을 가리키는 말.
☆☆
Đại từ
🌏 QUÝ VỊ: (cách nói kính trọng) Từ chỉ người nghe.
•
하
(下)
:
차례나 등급 등을 상, 하 또는 상, 중, 하로 나누었을 때 맨 아래.
☆☆
Danh từ
🌏 BÊN DƯỚI: Phía dưới cùng khi thứ tự hay đẳng cấp thành thượng, hạ hoặc thượng, trung, hạ.
•
아하
:
미처 생각하지 못한 것을 깨달았을 때 내는 소리.
☆☆
Thán từ
🌏 A HA!: Tiếng phát ra khi khám phá ra điều mà mình chưa từng nghĩ đến.
•
이하
(以下)
:
수량이나 정도가 일정한 기준을 포함하여 그보다 적거나 모자란 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TRỞ XUỐNG: Việc số lượng hay mức độ bao gồm tiêu chuẩn nhất định và thiếu hay ít hơn đó.
•
귀하
(貴下)
:
(높임말로) 편지나 물건을 받을 사람의 이름 뒤에 붙여 쓰는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 KÍNH GỬI: (Cách nói kính trọng) Từ dùng để gắn vào sau tên của người nhận thư từ hoặc đồ vật.
• So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8)