🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

(hall) : 건물 안에 여러 사람이 한꺼번에 모일 수 있는 넓은 공간. Danh từ
🌏 HỘI TRƯỜNG, ĐẠI SẢNH: Không gian rộng trong tòa nhà để nhiều người có thể tụ họp lại cùng một lúc.

: 작은 새나 나비 등이 잇따라 날개를 치며 가볍게 나는 모양. Phó từ
🌏 VÚT (CHIM): Hình ảnh con chim nhỏ hay con bướm liên tục quạt cánh và bay đi nhẹ nhàng.

(恍惚/慌惚) : 눈이 부셔 흐릿하게 보일 정도로 아름답고 화려함. Danh từ
🌏 SỰ SỮNG SỜ, SỰ NGẤT NGÂY, SỰ NGÂY NGẤT: Sự đẹp và rực rỡ đến mức chói mắt và trông thấy mờ mờ ảo ảo.

(疏忽) : 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족함. Danh từ
🌏 SỰ CẨU THẢ, SỰ HỜI HỢT, SỰ CHỂNH MẢNG, SỰ LƠ LÀ: Việc không coi trọng nên thiếu sự chú ý hoặc nhiệt tình.

아트 (art hall) : 각종 시설을 갖추고 음악, 연극, 무용 등의 공연을 하는 장소. Danh từ
🌏 NHÀ BIỂU DIỄN, NHÀ HÁT: Nơi có các loại thiết bị để biểu diễn nhạc, kịch, múa…


Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)