🌾 End: 휘
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 8
•
어휘
(語彙)
:
일정한 범위에서 쓰이는 낱말의 수. 또는 그런 낱말 전체.
☆☆
Danh từ
🌏 TỪ VỰNG: Số từ được sử dụng trong một phạm vi nhất định. Hoặc tổng số các từ đó.
•
지휘
(指揮/指麾)
:
목적을 효과적으로 이루기 위해 단체의 행동을 다스림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỈ HUY, SỰ CHỈ ĐẠO: Sự dẫn dắt hành động của tập thể để đạt được mục đích một cách hiệu quả.
•
발휘
(發揮)
:
재능이나 실력 등을 잘 나타냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HUY: Sự biểu lộ tốt những cái như tài năng, thực lực.
•
광휘
(光輝)
:
아주 밝고 아름다운 빛.
Danh từ
🌏 ÁNH SÁNG CHÓI, ÁNH RỰC RỠ: Ánh sáng đẹp và sáng chói
•
휘
:
센 바람이 스쳐 지나가는 소리.
Phó từ
🌏 VÚT: Tiếng gió mạnh thổi sượt qua.
•
휘휘
:
강한 바람이 거칠게 계속 스쳐 지나가는 소리.
Phó từ
🌏 VÙ VÙ: Âm thanh mà gió mạnh liên tục sượt qua một cách ghê gớm.
•
진두지휘
(陣頭指揮)
:
전투나 사업 등을 직접 앞장서서 지휘함.
Danh từ
🌏 SỰ DẪN ĐẦU QUÂN TIÊN PHONG, SỰ CẦM QUÂN TIÊN PHONG, SỰ ĐI TIÊN PHONG: Sự trực tiếp đứng ra ở phía trước và chỉ huy trận chiến hoặc công việc v.v...
•
휘휘
:
여러 번 휘감거나 휘감기는 모양.
Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG: Hình ảnh quấn hoặc bị quấn nhiều lần.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)