🌟 지휘 (指揮/指麾)

  Danh từ  

1. 목적을 효과적으로 이루기 위해 단체의 행동을 다스림.

1. SỰ CHỈ HUY, SỰ CHỈ ĐẠO: Sự dẫn dắt hành động của tập thể để đạt được mục đích một cách hiệu quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작전 지휘.
    Commanding operations.
  • Google translate 전투 지휘.
    Combat command.
  • Google translate 감독의 지휘.
    Director's command.
  • Google translate 사령관의 지휘.
    Commanding the commander.
  • Google translate 중대장의 지휘.
    Commanding a company commander.
  • Google translate 지휘가 있다.
    There's a command.
  • Google translate 지휘를 받다.
    Take command.
  • Google translate 지휘를 하다.
    Conduct a command.
  • Google translate 부하들은 대장의 지휘에 따라 분주하게 움직였다.
    The men busied themselves under the command of the captain.
  • Google translate 우리 팀은 팀장의 지휘로 이번 프로젝트를 성공적으로 끝마칠 수 있었다.
    Our team was able to successfully complete this project under the direction of the team leader.
  • Google translate 제 일 분대는 자네가 지휘를 맡아 주게.
    I want you to lead my squad.
    Google translate 예! 제가 책임지고 전투를 승리로 이끌겠습니다.
    Yes! i will take responsibility and lead the battle to victory.

지휘: command,しき【指揮】。リード,commandement, direction,orden, comando, mando,قيادة,удирдлага, удирдамж,sự chỉ huy, sự chỉ đạo,การบัญชา, การบังคับบัญชา, การสั่งการ,pimpinan, pengaturan, pengomandoan, komando,руководство,指挥,

2. 합창이나 합주 등에서 많은 사람의 노래나 연주가 조화를 이루도록 앞에서 이끄는 일.

2. SỰ CHỈ HUY DÀN NHẠC: Việc dẫn dắt dàn hợp xướng hay dàn đồng ca ở phía trước để bài hát hay sự biểu diễn của nhiều người được hài hòa với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관현악단 지휘.
    Conducting an orchestra.
  • Google translate 합창단 지휘.
    Conducting a choir.
  • Google translate 애국가의 지휘.
    Commanding the national anthem.
  • Google translate 지휘를 하다.
    Conduct a command.
  • Google translate 오케스트라 단원들이 악기를 들고 지휘자의 지휘만 기다리고 있다.
    Orchestra members are holding instruments and waiting only for the conductor's command.
  • Google translate 교내 합창단이 음악 선생님의 지휘에 따라 아름다운 하모니를 이루었다.
    The school choir formed a beautiful harmony under the direction of the music teacher.
  • Google translate 이것 봐. 내 지휘에 맞춰서 노래를 불러야지.
    Look at this. i'll sing to my command.
    Google translate 죄송해요. 이제 지휘자님 손짓을 잘 볼게요.
    I'm sorry. now i'll take a good look at the conductor's hand gestures.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지휘 (지휘)
📚 Từ phái sinh: 지휘하다(指揮/指麾하다): 목적을 효과적으로 이루기 위해 단체의 행동을 다스리다., 합창…
📚 thể loại: Nghệ thuật  


🗣️ 지휘 (指揮/指麾) @ Giải nghĩa

🗣️ 지휘 (指揮/指麾) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Luật (42) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)