🌾 End: 잡
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
혼잡
(混雜)
:
여러 가지가 한데 뒤섞여 어지럽고 복잡함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỖN TẠP, SỰ HỖN LOẠN: Việc nhiều thứ trộn lẫn vào một chỗ, lộn xộn và phức tạp.
•
번잡
(煩雜)
:
복잡하게 뒤섞여 어수선함.
Danh từ
🌏 SỰ HỖN TẠP, SỰ HỖN ĐỘN: Sự lẫn lộn một cách phức tạp và bừa bộn.
•
협잡
(挾雜)
:
자기에게 유리하게 하기 위해 옳지 않은 방법으로 남을 속임.
Danh từ
🌏 SỰ LỪA ĐẢO, SỰ GẠ GẪM, SỰ LỪA GẠT: Việc lừa người khác bằng cách không đúng đắn để làm lợi cho mình.
•
착잡
(錯雜)
:
마음이 복잡하고 어수선함.
Danh từ
🌏 SỰ RỐI BỜI, SỰ PHỨC TẠP: Việc tâm trạng rối rắm và hỗn độn.
• Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208)