🌾 End: 잡
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
혼잡
(混雜)
:
여러 가지가 한데 뒤섞여 어지럽고 복잡함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỖN TẠP, SỰ HỖN LOẠN: Việc nhiều thứ trộn lẫn vào một chỗ, lộn xộn và phức tạp.
•
번잡
(煩雜)
:
복잡하게 뒤섞여 어수선함.
Danh từ
🌏 SỰ HỖN TẠP, SỰ HỖN ĐỘN: Sự lẫn lộn một cách phức tạp và bừa bộn.
•
협잡
(挾雜)
:
자기에게 유리하게 하기 위해 옳지 않은 방법으로 남을 속임.
Danh từ
🌏 SỰ LỪA ĐẢO, SỰ GẠ GẪM, SỰ LỪA GẠT: Việc lừa người khác bằng cách không đúng đắn để làm lợi cho mình.
•
착잡
(錯雜)
:
마음이 복잡하고 어수선함.
Danh từ
🌏 SỰ RỐI BỜI, SỰ PHỨC TẠP: Việc tâm trạng rối rắm và hỗn độn.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82)