🌷 Initial sound: ㄱㄴㅂ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

건넌방 (건넌 房) : 안방과 마루나 거실을 사이에 두고 맞은편에 있는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG ĐỐI DIỆN: Phòng đối diện với phòng ngủ và phòng khách hay khoảng sàn nhà.

개나발 (개 喇叭▽) : (낮잡아 이르는 말로) 이치에 맞지 않는 헛소리나 쓸데없는 말. Danh từ
🌏 LỜI VÔ NGHĨA, LỜI NÓI VÔ DUYÊN: (cách nói xem thường) Lời nói vớ vẩn hay lời nói bừa không phù hợp với lẽ thường.

국내법 (國內法) : 나라 안의 질서를 유지하기 위한 것으로, 한 나라의 주권이 미치는 범위 안에서 효력을 가지는 법. Danh từ
🌏 LUẬT TRONG NƯỚC: Luật có hiệu lực trong phạm vi mà chủ quyền của một nước có ảnh hưởng nhằm duy trì trật tự trong nước.

귀납법 (歸納法) : 구체적 사실이나 개별적 원리로부터 일반적인 법칙을 결론으로 이끌어 내는 연구 방법. Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP QUY NẠP: Phương pháp nghiên cứu đi từ những sự thật cụ thể hay những nguyên lý cá biệt để dẫn đến kết luận là những quy luật phổ biến.

기념비 (紀念碑) : 어떤 뜻깊은 일이나 훌륭한 인물의 업적을 기념하기 위하여 세운 비석. Danh từ
🌏 ĐÀI KỶ NIỆM, BIA KỶ NIỆM, CÔNG TRÌNH KỶ NIỆM: Bia đá dựng lên để ghi nhớ đến thành tựu của một nhân vật vĩ đại hay một việc có ý nghĩa sâu sắc nào đó.


Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)