🌷 Initial sound: ㄱㄴㅂ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
건넌방
(건넌 房)
:
안방과 마루나 거실을 사이에 두고 맞은편에 있는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG ĐỐI DIỆN: Phòng đối diện với phòng ngủ và phòng khách hay khoảng sàn nhà.
•
개나발
(개 喇叭▽)
:
(낮잡아 이르는 말로) 이치에 맞지 않는 헛소리나 쓸데없는 말.
Danh từ
🌏 LỜI VÔ NGHĨA, LỜI NÓI VÔ DUYÊN: (cách nói xem thường) Lời nói vớ vẩn hay lời nói bừa không phù hợp với lẽ thường.
•
국내법
(國內法)
:
나라 안의 질서를 유지하기 위한 것으로, 한 나라의 주권이 미치는 범위 안에서 효력을 가지는 법.
Danh từ
🌏 LUẬT TRONG NƯỚC: Luật có hiệu lực trong phạm vi mà chủ quyền của một nước có ảnh hưởng nhằm duy trì trật tự trong nước.
•
귀납법
(歸納法)
:
구체적 사실이나 개별적 원리로부터 일반적인 법칙을 결론으로 이끌어 내는 연구 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP QUY NẠP: Phương pháp nghiên cứu đi từ những sự thật cụ thể hay những nguyên lý cá biệt để dẫn đến kết luận là những quy luật phổ biến.
•
기념비
(紀念碑)
:
어떤 뜻깊은 일이나 훌륭한 인물의 업적을 기념하기 위하여 세운 비석.
Danh từ
🌏 ĐÀI KỶ NIỆM, BIA KỶ NIỆM, CÔNG TRÌNH KỶ NIỆM: Bia đá dựng lên để ghi nhớ đến thành tựu của một nhân vật vĩ đại hay một việc có ý nghĩa sâu sắc nào đó.
• Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82)