🌷 Initial sound: ㄱㅂㄱㅂ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

금방금방 (今方今方) : 아주 빨리. Phó từ
🌏 RẤT NHANH CHÓNG: Rất nhanh chóng.

고분고분 : 남이 시키는 대로 공손하게 말을 잘 듣거나 행동이 얌전한 모양. Phó từ
🌏 RĂM RẮP: Bộ dạng nghe và làm theo lời sai bảo một cách ngoan ngoãn.

괴발개발 : 글씨를 알아보기 어려울 만큼 아무렇게나 써 놓은 모양. Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT NGUỆCH NGOẠC: Nét chữ viết nguệch ngoạc đến mức không thể đọc được.

고불고불 : 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러진 모양. Phó từ
🌏 NGOẰN NGOÈO, KHÚC KHUỶU, CONG QUEO: Hình dáng không ngay thẳng mà cong lệch chỗ này chỗ kia.

구불구불 : 이리저리 여러 번 구부러져 있는 모양. Phó từ
🌏 NGOẰN NGHÈO, VÒNG VÈO, KHÚC KHUỶU: Dáng vẻ cong lệch nhiều lần chỗ nọ chỗ kia.


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4)