🌷 Initial sound: ㄱㅇㄹ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 11

기억력 (記憶力) : 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 마음이나 생각 속에 간직해 두고 생각해 내는 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Khả năng giữ lại trong suy nghĩ hay trong lòng những kinh nghiệm, sự thật, kiến thức, hình ảnh trước đây và nhớ lại chúng.

강우량 (降雨量) : 일정 기간 동안 일정한 곳에 내린 비의 양. Danh từ
🌏 LƯỢNG MƯA: Lượng mưa rơi tại nơi nhất định trong thời gian nhất định.

게을리 : 해야 할 일을 하기 싫어하여 부지런히 하지 않는 모양. Phó từ
🌏 UỂ OẢI, RỀ RÀ: Hình ảnh không làm chăm chỉ do ghét việc gì đó phải làm.

계엄령 (戒嚴令) : 국가에 비상사태가 발생할 경우, 군대가 임시로 정부의 권한을 대신 한다는 명령. Danh từ
🌏 LỆNH THIẾT QUÂN LUẬT: Mệnh lệnh thực thi chính quyền quân pháp tạm thời khi đất nước đang trong tình trạng cấp bách.

계이름 (階 이름) : 음의 높낮이를 나타내는 이름. Danh từ
🌏 TÊN NỐT NHẠC: Tên của các nốt nhạc trong âm nhạc.

공으로 (空 으로) : 대가 없이 공짜로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MIỄN PHÍ: Miễn phí không phải trả tiền.

강의록 (講義錄) : 강의의 내용을 적어 놓은 것. Danh từ
🌏 GIÁO ÁN: Bản ghi nội dung bài giảng của giáo viên.

가오리 : 몸이 넓적한 마름모꼴이고 꼬리가 가늘고 긴 바닷물고기. Danh từ
🌏 CÁ ĐUỐI: Loài cá biển hình thoi với thân dẹt, đuôi mỏng và dài.

게으름 : 움직이거나 일하기를 싫어하는 태도나 버릇. Danh từ
🌏 SỰ LƯỜI BIẾNG, SỰ BIẾNG NHÁC: Thái độ hay thói quen ghét làm việc hoặc di chuyển.

귀울림 : 실제로는 아무 소리도 나지 않으나 귀에서 소리가 들리는 것처럼 느껴지는 병적인 상태. Danh từ
🌏 CHỨNG Ù TAI: Trạng thái bệnh lý cảm giác như nghe thấy tiếng trong tai mặc dù thực tế không có bất kỳ tiếng gì phát ra.

구인란 (求人欄) : 신문이나 잡지에서 일할 사람을 구하는 광고를 싣는 부분. Danh từ
🌏 MỤC TÌM NGƯỜI, MỤC TUYỂN NGƯỜI, MỤC TUYỂN NHÂN VIÊN: Phần đăng quảng cáo tìm người để làm việc ở trên báo hoặc tạp chí.


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149)