🌷 Initial sound: ㄱㅎㄹ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 7
•
고학력
(高學歷)
:
학교 교육을 받은 이력이 높음.
☆
Danh từ
🌏 TRÌNH ĐỘ CAO: Trình độ cao được giáo dục ở nhà trường.
•
감화력
(感化力)
:
좋은 영향을 주어 생각이나 행동을 바꾸는 힘.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC CẢM HÓA: Khả năng đem mang lại ảnh hưởng tích cực rồi thay đổi suy nghĩ hay hành động.
•
개혁론
(改革論)
:
제도나 기구를 새롭게 바꾸기 위한 주장이나 이론.
Danh từ
🌏 LÝ LUẬN VỀ ĐỔI MỚI, CHỦ TRƯƠNG CẢI CÁCH: Lý luận hay chủ trương để đổi mới tổ chức hay chế độ.
•
경험론
(經驗論)
:
철학에서 모든 지식은 실제의 경험에서 생기는 것이라는 이론.
Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM LUẬN, THUYẾT KINH NGHIỆM: Lý luận cho rằng tất cả tri thức đều sinh ra từ kinh nghiệm thực tế trong triết học.
•
결합력
(結合力)
:
둘 이상의 사물이 하나로 합쳐지는 데 드는 힘이나 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG KẾT HỢP, KHẢ NĂNG HÒA HỢP, KHẢ NĂNG HỢP NHẤT, KHẢ NĂNG GẮN KẾT: Khả năng hay sức mạnh dùng để hợp nhất hai sự vật trở lên thành một.
•
교화력
(敎化力)
:
가르쳐서 좋은 방향으로 나아가게 하는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC GIÁO HÓA, KHẢ NĂNG GIÁO HÓA: Sức mạnh dạy dỗ làm cho đi theo hướng tốt.
•
급행료
(急行料)
:
급행열차에 덧붙는 일반 요금 외의 추가 요금.
Danh từ
🌏 CƯỚC PHÍ TỐC HÀNH: Tiền cước trả thêm cho tàu tốc hành ngoài cước phí thông thường.
• Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42)