🌷 Initial sound: ㄲㅉㅎㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 6

깜짝하다 : 눈이 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 NHÁY MẮT, CHỚP MẮT: Mắt nhắm nhẹ rồi mở ra. Hoặc làm cho trở nên như thế.

끔찍하다 : 보기에 정도가 지나쳐 놀랄 만하다. Tính từ
🌏 KINH KHỦNG, KHỦNG KHIẾP: Trông có vẻ quá mức và đáng ngạc nhiên.

깜짝하다 : 갑자기 놀라다. Động từ
🌏 GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Đột nhiên hốt hoảng.

깜찍하다 : 생김새나 모습이 작고 귀엽다. Tính từ
🌏 ĐÁNG YÊU, NHỎ NHẮN XINH XINH: Diện mạo hay hình dáng nhỏ và đáng yêu.

꼼짝하다 : 몸이 느리게 조금씩 움직이다. 또는 몸을 느리게 조금씩 움직이다. Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH, ĐỘNG ĐẬY, CỰA QUẬY, NGỌ NGUẬY: Cơ thể dịch chuyển chậm chạp từng chút một. Hoặc dịch chuyển cơ thể từng chút một cách chậm rãi.

꿈쩍하다 : 가만히 있던 것이 크게 한번 움직이다. 또는 가만히 있던 것을 크게 한번 움직이다. Động từ
🌏 GIẬT, CHỚP, NHÚC NHÍCH: Cái đang ở yên bỗng cử động mạnh một lần. Hoặc lay chuyển mạnh thứ đang ở yên.


Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105)