🌷 Initial sound: ㄴㅈㅁㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
높지막이
:
위치가 꽤 높직하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỪNG SỮNG, MỘT CÁCH LỪNG LỮNG: Vị trí khá cao.
•
느지막이
:
기한이나 시간이 늦은 감이 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM TRỄ, MỘT CÁCH TRỄ: Có cảm giác thời gian hoặc kì hạn bị muộn.
•
나지막이
:
위치나 높이가 조금 낮게.
Phó từ
🌏 HƠI THẤP: Vị trí hay độ cao hơi thấp.
• Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104)