🌷 Initial sound: ㄴㅈㅁㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
높지막이
:
위치가 꽤 높직하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỪNG SỮNG, MỘT CÁCH LỪNG LỮNG: Vị trí khá cao.
•
느지막이
:
기한이나 시간이 늦은 감이 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM TRỄ, MỘT CÁCH TRỄ: Có cảm giác thời gian hoặc kì hạn bị muộn.
•
나지막이
:
위치나 높이가 조금 낮게.
Phó từ
🌏 HƠI THẤP: Vị trí hay độ cao hơi thấp.
• Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59)