🌷 Initial sound: ㄷㄴㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 7

다니다 : 어떤 곳에 계속하여 드나들다. ☆☆☆ Động từ
🌏 LUI TỚI: Liên tục vào ra nơi nào đó.

뒤늦다 : 어떤 일을 하기에 알맞은 때가 지나서 늦다. ☆☆ Tính từ
🌏 MUỘN: Trễ vì thời gian thích hợp làm việc nào đó đã qua.

되뇌다 : 같은 말을 계속 반복하다. Động từ
🌏 LẶP LẠI: Liên tiếp nhắc lại cùng một lời nói.

덧나다 : 병이나 상처 등을 잘못 다루어 상태가 더 나빠지다. Động từ
🌏 XẤU ĐI, TỆ HƠN: Chữa nhầm vết thương hay bệnh nên trạng thái trở nên xấu hơn.

동나다 : 물건 등이 다 떨어져서 남은 것이 없게 되다. Động từ
🌏 CẠN KIỆT: Đồ vật hết sạch nên không còn lại gì.

드넓다 : 막히는 것이 없이 아주 넓다. Tính từ
🌏 RỘNG BAO LA, MÊNH MÔNG: Rất rộng, không có gì bị che chắn.

드높다 : 매우 높다. Tính từ
🌏 CAO VỜI VỢI, CAO LỒNG LỘNG, CAO VÚT: Rất cao.


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)