🌷 Initial sound: ㄷㄴㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 7
•
다니다
:
어떤 곳에 계속하여 드나들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LUI TỚI: Liên tục vào ra nơi nào đó.
•
뒤늦다
:
어떤 일을 하기에 알맞은 때가 지나서 늦다.
☆☆
Tính từ
🌏 MUỘN: Trễ vì thời gian thích hợp làm việc nào đó đã qua.
•
되뇌다
:
같은 말을 계속 반복하다.
☆
Động từ
🌏 LẶP LẠI: Liên tiếp nhắc lại cùng một lời nói.
•
덧나다
:
병이나 상처 등을 잘못 다루어 상태가 더 나빠지다.
☆
Động từ
🌏 XẤU ĐI, TỆ HƠN: Chữa nhầm vết thương hay bệnh nên trạng thái trở nên xấu hơn.
•
동나다
:
물건 등이 다 떨어져서 남은 것이 없게 되다.
Động từ
🌏 CẠN KIỆT: Đồ vật hết sạch nên không còn lại gì.
•
드넓다
:
막히는 것이 없이 아주 넓다.
Tính từ
🌏 RỘNG BAO LA, MÊNH MÔNG: Rất rộng, không có gì bị che chắn.
•
드높다
:
매우 높다.
Tính từ
🌏 CAO VỜI VỢI, CAO LỒNG LỘNG, CAO VÚT: Rất cao.
• Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Luật (42) • Hẹn (4)