🌷 Initial sound: ㅂㅊㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 18 ALL : 18
•
발췌되다
(拔萃 되다)
:
책이나 글에서 필요하거나 중요한 부분이 가려져 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÍCH, ĐƯỢC CHỌN RA: Phần cần thiết hay quan trọng trong quyển sách hay bài viết được chọn ra.
•
부축되다
:
곁에 있는 다른 사람에게 몸을 움직이는 데에 도움을 받다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DÌU, ĐƯỢC ĐỠ: Được giúp bởi người ở bên cạnh trong việc di chuyển cơ thể.
•
비치되다
(備置 되다)
:
마련되어 갖추어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BỐ TRÍ, ĐƯỢC THU XẾP: Được chuẩn bị và được bày biện.
•
배출되다
(輩出 되다)
:
훌륭한 인재가 잇따라 나오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SẢN SINH RA: Nhân tài xuất sắc liên tiếp xuất hiện.
•
분칠되다
(粉漆 되다)
:
종이나 벽, 판 등의 물건에 분이 발라지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÔI, ĐƯỢC VẼ: Phấn được bôi lên giấy hay trường, tấm gỗ...
•
배척되다
(排斥 되다)
:
미움을 받아 끼이지 못하거나 따돌려져 밀리다.
Động từ
🌏 BỊ BÀI XÍCH: Bị ghét nên không thể hòa nhập được hoặc bị xa lánh xua đuổi.
•
부착되다
(附着/付着 되다)
:
떨어지지 않게 붙거나 달리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DÁN VÀO, ĐƯỢC ĐÍNH VÀO: Được dán hay gắn vào, không cho rời ra.
•
방치되다
(放置 되다)
:
무관심하게 그대로 내버려 두어지다.
Động từ
🌏 BỊ BỎ MẶC, BỊ MẶC KỆ: Bị bỏ mặc đó không được quan tâm.
•
분출되다
(噴出 되다)
:
액체나 기체가 세차게 뿜어져 나오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHUN TRÀO: Chất lỏng hay chất khi được phun ra mạnh mẽ.
•
배출되다
(排出 되다)
:
안에서 만들어진 것이 밖으로 밀려 내보내지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẢI RA: Thứ được tạo ra ở bên trong được đẩy và tống ra bên ngoài.
•
비축되다
(備蓄 되다)
:
만약의 경우에 대비되어 미리 모아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DỰ TRỮ, ĐƯỢC TÍCH TRỮ: Được tập hợp sẵn để đối phó với trường hợp bất trắc.
•
배치되다
(配置 되다)
:
사람이나 물건 등이 알맞은 자리에 나뉘어 놓이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SẮP ĐẶT, ĐƯỢC SẮP XẾP, ĐƯỢC BỐ TRÍ: Người hay đồ vật... được phân chia và được đặt vào chỗ phù hợp.
•
보충되다
(補充 되다)
:
부족한 것이 보태져 채워지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BỔ SUNG: Phần còn thiếu được bổ sung và được lấp đầy.
•
배치되다
(背馳 되다)
:
서로 반대가 되어 맞지 아니하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ TƯƠNG PHẢN, BỊ KHÔNG THỐNG NHẤT: Trở nên trái ngược và không hợp nhau.
•
반출되다
(搬出 되다)
:
운반되어 다른 곳으로 내보내지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYỂN RA: Được vận chuyển và đưa đi nơi khác.
•
변천되다
(變遷 되다)
:
시간이 지남에 따라 바뀌고 변하게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN BIẾN ĐỔI, BỊ BIẾN THIÊN, ĐƯỢC BIẾN ĐỔI: Trở nên bị thay đổi và biến đổi theo dòng thời gian.
•
방출되다
(放出 되다)
:
모아 둔 것이 널리 공급되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI PHÓNG, ĐƯỢC XẢ HÀNG, ĐƯỢC THÁO KHOÁN: Thứ đã tích trữ được cung cấp rộng rãi.
•
배치되다
(排置 되다)
:
사람이나 물건 등이 일정한 순서나 간격에 따라 벌여져 놓이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BỐ TRÍ, ĐƯỢC BÀI TRÍ: Người hay đồ vật được xếp đặt theo thứ tự hay khoảng cách nhất định.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23)