🌷 Initial sound: ㅅㅈㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 9

손잡다 : 손과 손을 마주 잡다. ☆☆ Động từ
🌏 NẮM TAY, TAY CẦM TAY, TAY TRONG TAY: Nắm tay nhau.

숨지다 : 숨이 끊어져 죽다. ☆☆ Động từ
🌏 TẮT THỞ, TRÚT HƠI THỞ: Hơi thở bị ngừng và chết.

식중독 (食中毒) : 음식물에 들어 있는 독성 물질을 먹어서 걸리는 병. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM, NGỘ ĐỘC THỨC ĂN: Triệu chứng mắc phải do ăn vào chất có độc chứa trong thức ăn.

수줍다 : 다른 사람 앞에서 말이나 행동을 하는 것이 어렵거나 부끄럽다. 또는 그런 태도가 있다. Tính từ
🌏 NHÚT NHÁT, RỤT RÈ: Khó hoặc ngại nói hay hành động trước người khác. Hoặc có thái độ như vậy.

살지다 : 동물이나 사람의 살이 많다. Tính từ
🌏 BÉO, MẬP, DÀY: Thịt của người hay động vật nhiều.

사절단 (使節團) : 나라를 대표하여 어떤 일을 맡고 다른 나라에 가는 사람들의 무리. Danh từ
🌏 PHÁI ĐOÀN: Nhóm người đại diện cho quốc gia, nhận nhiệm vụ nào đó rồi đi tới quốc gia khác.

세주다 (貰 주다) : 남에게 일정한 돈을 받고 집이나 건물 등을 빌려주다. Động từ
🌏 CHO THUÊ: Nhận một khoản tiền nhất định và cho người khác mượn nhà hay tòa nhà...

손전등 (손 電燈) : 가지고 다닐 수 있는 작은 전등. Danh từ
🌏 ĐÈN PIN: Đèn điện nhỏ có thể mang theo người, sử dụng điện để bật sáng.

소집단 (小集團) : 적은 수의 사람들로 이루어진 집단. Danh từ
🌏 TẬP ĐOÀN NHỎ, NHÓM NHỎ: Tập đoàn được tạo thành bởi số ít người.


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13)