🌷 Initial sound: ㅅㅋㅇㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

스케일링 (scaling) : 치과에서 이 사이에 끼어 굳은 물질을 없애는 일. Danh từ
🌏 VIỆC LẤY CAO RĂNG: Việc làm hết các chất như đá bám vào giữa kẽ răng, trong nha khoa.


Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88)