🌟 스케일링 (scaling)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 스케일링하다: 금속 표면에 있는 더러운 이물질을 제거하다., 이에서 치석을 제거하다.
🌷 ㅅㅋㅇㄹ: Initial sound 스케일링
-
ㅅㅋㅇㄹ (
스케일링
)
: 치과에서 이 사이에 끼어 굳은 물질을 없애는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC LẤY CAO RĂNG: Việc làm hết các chất như đá bám vào giữa kẽ răng, trong nha khoa.
• Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)