🌷 Initial sound: ㅅㅋㅇㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
스케일링
(scaling)
:
치과에서 이 사이에 끼어 굳은 물질을 없애는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC LẤY CAO RĂNG: Việc làm hết các chất như đá bám vào giữa kẽ răng, trong nha khoa.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82)