🌷 Initial sound: ㅅㅎㅊ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 4

소형차 (小型車) : 크기가 작은 자동차. Danh từ
🌏 XE Ô TÔ LOẠI NHỎ: Xe ô tô có kích cỡ nhỏ.

승합차 (乘合車) : 많은 사람을 태울 수 있는 대형 자동차. Danh từ
🌏 XE NHIỀU CHỖ, XE KHÁCH: Xe ô tô cỡ lớn có thể chở được hơn mười người.

산호초 (珊瑚礁) : 열대나 아열대의 얕은 바다에 죽은 산호의 뼈가 쌓여 이루어진 암초. Danh từ
🌏 ĐÁ NGẦM SAN HÔ, RẶNG SAN HÔ: Đá ngầm do xương của san hô chết chồng chất tạo thành ở biển của vùng nhiệt đới hay cận nhiệt đới.

승하차 (乘下車) : 차를 타거나 차에서 내림. Danh từ
🌏 SỰ LÊN XUỐNG XE: Sự đi lên xe hoặc đi xuống khỏi xe.


Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138)