🌷 Initial sound: ㅅㅎㅊ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 4

소형차 (小型車) : 크기가 작은 자동차. Danh từ
🌏 XE Ô TÔ LOẠI NHỎ: Xe ô tô có kích cỡ nhỏ.

승합차 (乘合車) : 많은 사람을 태울 수 있는 대형 자동차. Danh từ
🌏 XE NHIỀU CHỖ, XE KHÁCH: Xe ô tô cỡ lớn có thể chở được hơn mười người.

산호초 (珊瑚礁) : 열대나 아열대의 얕은 바다에 죽은 산호의 뼈가 쌓여 이루어진 암초. Danh từ
🌏 ĐÁ NGẦM SAN HÔ, RẶNG SAN HÔ: Đá ngầm do xương của san hô chết chồng chất tạo thành ở biển của vùng nhiệt đới hay cận nhiệt đới.

승하차 (乘下車) : 차를 타거나 차에서 내림. Danh từ
🌏 SỰ LÊN XUỐNG XE: Sự đi lên xe hoặc đi xuống khỏi xe.


:
Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43)