🌷 Initial sound: ㅇㄴㅁ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 6 ALL : 7

안내문 (案內文) : 어떤 내용을 소개하여 알려 주는 글. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỜ HƯỚNG DẪN: Chữ viết giới thiệu hay cho biết một nội dung nào đó.

에나멜 (enamel) : 색채가 있는 가루를 섞어 물건의 겉에 칠해 광택을 내는 액체. Danh từ
🌏 MEN: Hỗn hợp lỏng được tạo từ bột màu và được sơn lên bên ngoài của đồ vật tạo nên độ bóng.

이나마 : 썩 마음에 들지 않거나 부족한 조건이지만 아쉬운 대로 인정함을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 DẪU LÀ: Trợ từ thể hiện sự chấp nhận trong tiếc nuối cho dù là điều kiện thiếu thốn hoặc không hài lòng lắm.

이나마 : 좋지 않거나 모자라기는 하지만 이것이나마. Phó từ
🌏 DÙ CHỈ VẬY: Dù không tốt hay thiếu sót nhưng cái này cũng.

열녀문 (烈女門) : 열녀를 기리기 위해 세운 붉은 문. Danh từ
🌏 YEOLNYEOMUN; LIỆT NỮ MÔN: Cửa màu đỏ, được dựng lên để tôn vinh liệt nữ (người phụ nữ tiết hạnh).

요나마 : 좋지 않거나 모자라기는 하지만 요것이나마. Phó từ
🌏 DÙ VẬY, DÙ THẾ, DÙ BẤY NHIÊU: Dù là không tốt hay có thiếu nhưng còn có điều này (là may rồi).

이농민 (離農民) : 농사를 그만두고 농촌을 떠나는 농민. Danh từ
🌏 DÂN LY NÔNG, NGƯỜI LY NÔNG: Nông dân thôi làm nông và rời khỏi nông thôn.


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226)