🌷 Initial sound: ㅇㄷㄹ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 18
•
여드름
:
주로 사춘기에 얼굴이나 몸 등에 볼록하게 솟아 나오는 붉고 작은 염증.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤN: Chứng viêm đỏ và nhỏ, nổi trên mặt hay người… chủ yếu ở tuổi dậy thì.
•
운동량
(運動量)
:
운동하는 데 드는 힘의 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG VẬN ĐỘNG: Lượng sức lực dùng khi vận động thể dục thể thao.
•
이대로
:
변함없이 본래 있던 이 모양이나 상태와 같이.
☆☆
Phó từ
🌏 NHƯ VẦY, NHƯ THẾ NÀY: Giống như trạng thái hay hình ảnh vốn dĩ mà không có sự thay đổi.
•
여드레
:
여덟 날.
☆
Danh từ
🌏 TÁM NGÀY: tám ngày
•
임대료
(賃貸料)
:
남에게 물건이나 건물, 땅 등을 빌려준 대가로 받는 돈.
☆
Danh từ
🌏 PHÍ CHO THUÊ, PHÍ CHO MƯỚN: Tiền nhận được từ việc cho người khác mượn đồ vật, nhà cửa hay đất đai v.v...
•
원동력
(原動力)
:
사람이나 사물을 움직이게 하는 근본적인 힘.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG LỰC, SỨC MẠNH: Sức mạnh căn bản làm cho người hay vật thể chuyển động.
•
안다리
:
씨름이나 유도 등에서, 걸거나 후리는 상대편의 안쪽 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN NGÁNG, CHÂN PHÍA TRƯỚC: Chân phía bên trong của đối phương đang ngáng hoặc dồn đối thủ trong những môn như môn đấu vật hoặc môn Judo.
•
양다리
(兩 다리)
:
양쪽 다리.
Danh từ
🌏 HAI CHÂN, ĐÔI CHÂN: Hai cái chân.
•
원둘레
(圓 둘레)
:
원을 이루는 바깥 곡선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TRÒN, VÒNG TRÒN: Đường cong bên ngoài tạo thành hình tròn.
•
온대림
(溫帶林)
:
주로 낙엽 활엽수와 침엽수로 이루어진 온대 지방의 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG ÔN ĐỚI: Rừng ở vùng ôn đới, được tạo nên chủ yếu bởi cây lá rộng và cây lá kim
•
열대림
(熱帶林)
:
다양한 종류의 식물로 이루어진 열대 지방의 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG NHIỆT ĐỚI: Rừng của khu vực nhiệt đới, nơi được tạo nên bởi nhiều chủng loại thực vật đa dạng.
•
유달리
(類 달리)
:
보통과 아주 다르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT THƯỜNG, MỘT CÁCH HIẾM GẶP: Một cách rất khác với bình thường.
•
앞다리
:
네발짐승이나 곤충의 앞쪽에 있는 두 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN TRƯỚC: Hai chân ở phía trước của động vật bốn chân hay côn trùng.
•
응답률
(應答率)
:
부름이나 물음에 답하는 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ ỨNG ĐÁP, TỈ LỆ TRẢ LỜI: Tỉ lệ đáp lại lời kêu gọi hay câu hỏi.
•
일단락
(一段落)
:
일의 일정한 정도나 단계를 끝냄.
Danh từ
🌏 VIỆC CHẤM DỨT, VIỆC ĐI ĐẾN HỒI KẾT: Việc kết thúc giai đoạn hay mức độ nhất định của công việc.
•
요대로
:
변함없이 본래 있던 요 모양이나 상태와 같이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CỨ NHƯ THẾ NÀY, MỘT CÁCH CỨ NHƯ VẬY: Một cách giống với trạng thái hay hình ảnh vốn có, không thay đổi.
•
윗도리
:
허리의 윗부분.
Danh từ
🌏 TẤM LƯNG: Phần trên của eo lưng.
•
웃도리
:
→ 윗도리
Danh từ
🌏
• Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204)