🌷 Initial sound: ㅇㅅㅈㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

왼손잡이 : 오른손보다 왼손을 더 많이 쓰거나 잘 쓰는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI THUẬN TAY TRÁI: Người sử dụng tay trái thuần thục hay sử dụng tay trái nhiều hơn so với tay phải.

이상주의 (理想主義) : 인생의 가치나 의의를 도덕적, 사회적 이상을 실현하는 데에 두는 태도. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA LÍ TƯỞNG: Thái độ đặt vào việc thực hiện lý tưởng mang tính đạo đức, xã hội với ý nghĩa hay giá trị của nhân sinh.

염세주의 (厭世主義) : 세상이나 인생을 불행하고 비참한 것으로 보는 태도. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA BI QUAN: Thái độ nhìn nhận thế giới và cuộc đời một cách bất hạnh và bi thảm.

욕심쟁이 (欲心 쟁이) : 욕심이 많은 사람. Danh từ
🌏 KẺ THAM VỌNG, KẺ THAM LAM: Người có nhiều tham vọng.


Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208)