🌷 Initial sound: ㅇㅅㅈㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
왼손잡이
:
오른손보다 왼손을 더 많이 쓰거나 잘 쓰는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THUẬN TAY TRÁI: Người sử dụng tay trái thuần thục hay sử dụng tay trái nhiều hơn so với tay phải.
•
이상주의
(理想主義)
:
인생의 가치나 의의를 도덕적, 사회적 이상을 실현하는 데에 두는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA LÍ TƯỞNG: Thái độ đặt vào việc thực hiện lý tưởng mang tính đạo đức, xã hội với ý nghĩa hay giá trị của nhân sinh.
•
염세주의
(厭世主義)
:
세상이나 인생을 불행하고 비참한 것으로 보는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA BI QUAN: Thái độ nhìn nhận thế giới và cuộc đời một cách bất hạnh và bi thảm.
•
욕심쟁이
(欲心 쟁이)
:
욕심이 많은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ THAM VỌNG, KẺ THAM LAM: Người có nhiều tham vọng.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159)