🌷 Initial sound: ㅇㅊㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 6

연체료 (延滯料) : 내야 하는 돈이나 물건 등을 기한이 지나도록 내지 않았을 때 밀린 날짜에 따라 더 내는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 LÃI QUÁ HẠN, TIỀN QUÁ HẠN: Tiền phải trả thêm tính theo ngày tháng khất nợ khi đến kỳ hạn rồi mà không trả tiền hay đồ vật phải trả.

옷차림 : 옷을 입은 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁCH ĂN MẶC: Bộ dạng mặc quần áo.

연초록 (軟草綠) : 연한 초록빛. Danh từ
🌏 XANH LÁ CÂY NHẠT: Màu xanh lá cây nhẹ, không thẫm.

연출력 (演出力) : 영화나 드라마, 무대 공연 등을 연출하는 능력. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TRÌNH DIỄN: Khả năng diễn xuất trong phim ảnh, phim truyền hình, buổi biểu diễn.

이착륙 (離着陸) : 비행기나 헬리콥터 등이 땅에서 뜨거나 땅에 내림. Danh từ
🌏 SỰ CẤT CÁNH VÀ HẠ CÁNH: Việc máy bay hay trực thăng rời khỏi mặt đất hoặc đáp xuống mặt đất.

열처리 (熱處理) : 재료의 성질을 바꾸기 위해 가열하거나 냉각시키는 일. Danh từ
🌏 SỰ XỬ LÝ NHIỆT ĐỘ: Việc làm gia tăng nhiệt độ hoặc làm mát để thay đổi tính chất của nguyên liệu.


Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Xem phim (105) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46)