🌷 Initial sound: ㅈㅅㅁ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7

장식물 (裝飾物) : 아름답게 꾸미는 데 쓰는 물건. Danh từ
🌏 ĐỒ TRANG TRÍ: Đồ vật được dùng vào việc trang hoàng một cách đẹp đẽ.

전송망 (電送網) : 방송국에서 보내는 전파를 시청자에게까지 전달하는 통신망. Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI PHÁT SÓNG: Mạng lưới thông tin chuyển tới khán thính giả sóng điện từ phát đi từ đài truyền hình.

지시문 (指示文) : 지시하는 내용을 적은 문서. Danh từ
🌏 BẢN CHỈ THỊ, BẢN HƯỚNG DẪN: Văn bản ghi lại nội dung chỉ thị.

전산망 (電算網) : 컴퓨터로 연결되는 통신 조직망. Danh từ
🌏 MẠNG ĐIỆN TOÁN: Mạng viễn thông được liên kết bởi máy vi tính.

전시물 (展示物) : 전시해 놓은 물건. Danh từ
🌏 VẬT TRƯNG BÀY, VẬT TRIỂN LÃM: Vật được trưng bày.

진선미 (眞善美) : 인간이 추구하는 참됨, 착함, 아름다움. Danh từ
🌏 CHÂN THIỆN MĨ: Sự chân thật, sự hiền lành, vẻ đẹp mà con người mưu cầu.

조선말 (朝鮮 말) : 일제 강점기에 한국어를 이르던 말. Danh từ
🌏 TIẾNG JOSEON, TIẾNG TRIỀU TIÊN: Từ chỉ tiếng Hàn Quốc vào thời kì Nhật Bản chiếm đóng.


Sức khỏe (155) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19)